
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Enosis Neon Paralimniou U21 | Nottingham Forest U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Nottingham Forest U21 | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Nottingham U18 | Enosis Neon Paralimniou | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Enosis Neon Paralimniou | APOEL Nicosia | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Enosis Neon Paralimniou | APOEL Nicosia | 120k € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | APOEL Nicosia | Kerkyra | - | Cho thuê |
| 31-08-2017 | APOEL Nicosia | Kerkyra | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kerkyra | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Kerkyra | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2019 | APOEL Nicosia | Anorthosis Famagusta FC | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | APOEL Nicosia | Anorthosis Famagusta FC | 90k € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 13:00 | San Marino | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 18:45 | Austria | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Romania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Kosovo | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Cyprus | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 16:00 | Cyprus | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 16:00 | Lithuania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
| Cyprian champion | 5 | 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 13/14 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |