
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FC Sardegna Oberhausen Youth | SV Brukteria Dreierwalde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | SV Brukteria Dreierwalde | MSV Duisburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | MSV Duisburg Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Schalke 04 U17 | FC Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Schalke 04 | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2021 | Crystal Palace | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | FC Köln | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Fenerbahce | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Midtjylland | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2022 | Fenerbahce | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Luzern | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2024 | Luzern | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | Luzern | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2024 16:00 | Yverdon | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 16/17 15/16 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
| Under 21 European Champion | 1 | 17 |
| European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Fritz Walter Silver medalist | 1 | 15 |
| Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 12/13 11/12 |
| Euro runner-up | 1 | 12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
| Top scorer | 1 | 12 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 11/12 |
| Player of the Tournament | 1 | 11/12 |