
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | Enosis Neon Paralimniou U19 | Nottingham Forest U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Nottingham Forest U18 | Anorthosis Famagusta U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Anorthosis Famagusta U21 | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Anorthosis Famagusta FC | Alki Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | Alki Larnaca | Anorthosis Famagusta FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Anorthosis Famagusta FC | Olympiakos Piraeus | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2016 | Olympiakos Piraeus | Standard Liege | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Standard Liege | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Olympiakos Piraeus | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2024 | Standard Liege | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 13:00 | San Marino | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Cyprus | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 18:45 | Austria | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Romania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | APOEL Nicosia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 16/17 |
| Belgian cup winner | 1 | 18 |