
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FK Pardubice Youth | FK Pardubice U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FK Pardubice U17 | Pardubice U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2012 | Pardubice U19 | Olympia Hradec Kralove U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Olympia Hradec Kralove U19 | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | Hradec Kralove | Nitra | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Nitra | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2017 | Hradec Kralove | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pardubice | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2018 | Hradec Kralove | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | Teplice | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-04-2025 16:30 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 11:30 | Pardubice | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-03-2025 15:00 | Bohemians 1905 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-03-2025 12:30 | Mlada Boleslav | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2025 17:30 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-02-2025 12:00 | Bohemians 1905 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 12:00 | Hradec Kralove | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 14:30 | Baumit Jablonec | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu