
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Midtjylland Youth | Thisted FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Thisted FC U19 | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Thisted FC | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2012 | Esbjerg | Vendsyssel | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Vendsyssel | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Esbjerg | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | AC Horsens | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Esbjerg | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Thisted FC | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Sarpsborg 08 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Viborg | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vendsyssel | Thisted FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Thisted FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 18/19 13/14 |