
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-10-2018 | Botafogo RJ | Nova Iguacu | - | Cho thuê |
| 26-02-2019 | Nova Iguacu | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2019 | Botafogo RJ | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Cho thuê |
| 21-03-2019 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Botafogo RJ | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Valletta FC | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2023 | Free player | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2023 | Figueirense | Nova Iguacu | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Nova Iguacu | AA Portuguesa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 02-02-2025 22:15 | Portuguesa RJ | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 07-04-2024 20:00 | CR Flamengo | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Brasil | 13-03-2024 23:00 | Nova Iguacu | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 24-02-2024 21:30 | Portuguesa RJ | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2024 18:45 | Nova Iguacu | Madureira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2024 19:00 | Botafogo RJ | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 31-01-2024 21:10 | Nova Iguacu | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 28-01-2024 21:10 | Fluminense RJ | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 24-01-2024 19:00 | Bangu | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 21-01-2024 21:10 | Nova Iguacu | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu