
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Incheon United Youth | Incheon Flyings FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Incheon Flyings FC | Valencia CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Valencia CF | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | RCD Mallorca | Paris Saint Germain | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 16:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 20:05 | Paris Saint Germain | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 11:00 | South Korea | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 19:45 | Lyon | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 15:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| French Super Cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| French champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 19/20 18/19 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| World Cup Under-20 runner-up | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Player of the Tournament | 1 | 18/19 |