
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Bahia | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:00 | Juventude | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Bahia | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 00:30 | Sao Paulo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-10-2025 22:00 | Bahia | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 23:30 | Bahia | Gremio (RS) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Vitoria BA | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Bahia | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Ceara | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão da Copa do Nordeste | 1 | 24/25 |
| Brazilian cup winner | 1 | 23 |
| Campeão Paulista | 1 | 20/21 |
| Copa São Paulo de Juniores winner | 1 | 19 |
| Under-17 South American Championship winner | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |