
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2014 | Nantwich Town FC | Market Drayton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | Market Drayton Town | Newcastle Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2015 | Newcastle Town FC | Market Drayton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Market Drayton Town | Hednesford Town | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Hednesford Town | Arsenal U23 | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2017 | Arsenal U23 | Birmingham City | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Birmingham City | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Arsenal U23 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Colchester United | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lincoln City | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Rotherham United | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Luton Town | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-11-2025 19:45 | Luton Town | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Barnsley | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-11-2025 15:00 | Luton Town | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Stockport County | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 31-10-2025 19:30 | Luton Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Luton Town | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Northampton Town | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Luton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Stevenage Borough | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu