
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Elche U19 | Valencia CF U19 | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | Valencia CF Mestalla | Elche | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | Elche | AS Roma | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2022 | AS Roma | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Getafe | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2022 | AS Roma | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 11-01-2023 | Sampdoria | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | AS Roma | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Getafe | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2023 | AS Roma | Granada CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | LOSC Lille | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Dinamo Zagreb | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-11-2025 15:00 | Dinamo Zagreb | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 18:00 | HNK Vukovar 1991 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 16:00 | Dinamo Zagreb | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-09-2025 16:15 | Dinamo Zagreb | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 14-09-2025 17:15 | Dinamo Zagreb | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-08-2025 19:00 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-08-2025 19:00 | Dinamo Zagreb | NK Istra 1961 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |