
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Carl Zeiss Jena U19 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | FC Carl Zeiss Jena U19 | RasenBallsport Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RB Leipzig U19 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | SC Paderborn 07 | Carl Zeiss Jena | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Carl Zeiss Jena | SC Paderborn 07 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | SC Paderborn 07 | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Chemnitzer | ZFC Meuselwitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ZFC Meuselwitz | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 18/19 |
| Saxony Cup winner | 1 | 18/19 |
| Thuringia Cup winner | 1 | 17/18 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |