
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2012 | Racing Strasbourg Youth | SC Schiltigheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Schiltigheim U17 | AS Nancy-Lorraine U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AS Nancy-Lorraine U17 | AS Nancy-Lorraine U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AS Nancy-Lorraine U19 | Borussia Monchengladbach | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2019 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | FC Bayern Munich | Marseille | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Marseille | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2022 | FC Bayern Munich | Venezia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | Venezia | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sampdoria | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Venezia | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | VfL Osnabrück | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Venezia | Hertha Berlin | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 17:00 | Hertha Berlin | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 29-11-2025 12:00 | Holstein Kiel | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-11-2025 17:30 | Hertha Berlin | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 19:30 | 1. FC Kaiserslautern | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | Hertha Berlin | Dynamo Dresden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | Hertha Berlin | SV Elversberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 18:30 | Hertha Berlin | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | Hertha Berlin | Preuben Munster | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | 1. FC Nürnberg | Hertha Berlin | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | Hertha Berlin | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| German Champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 1 | 19/20 |
| German third tier champion | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |