
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Leeds United U23 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Leeds United | Port Vale | - | Cho thuê |
| 06-08-2017 | Leeds United | Port Vale FC | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Port Vale | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2018 | Port Vale FC | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Leeds United | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Peterborough United | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | Leeds United | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2020 | Stevenage Borough | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | Chesterfield | King's Lynn Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | King's Lynn Town | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 02-12-2025 19:00 | Scunthorpe United | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Altrincham | Scunthorpe United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Scunthorpe United | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Solihull Moors | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Scunthorpe United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Blackpool | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Scunthorpe United | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | Eastleigh | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-10-2025 18:45 | Scunthorpe United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 16:30 | Scunthorpe United | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu