
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-07-2016 | Barranquilla FC | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Atletico Junior Barranquilla | Deportiva Once Caldas | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Deportiva Once Caldas | Atletico Junior Barranquilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2020 | Atletico Junior Barranquilla | Independiente Santa Fe | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Independiente Santa Fe | Atletico Junior Barranquilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2023 | Atletico Junior Barranquilla | Independiente Santa Fe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Independiente Santa Fe | Jaguares de Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Jaguares de Cordoba | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2025 23:00 | Cobresal | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2025 23:30 | Everton CD | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 18-07-2025 23:00 | Everton CD | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 19-05-2025 19:00 | Union Espanola | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 11-05-2025 21:30 | Everton CD | Univ Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-04-2025 00:30 | Univ Catolica | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 20-04-2025 16:30 | Everton CD | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-04-2025 16:30 | Deportes La Serena | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 04-04-2025 23:00 | Everton CD | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-03-2025 23:30 | Colo Colo | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Colombian Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Colombian Cup winner | 1 | 16/17 |