
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Ludwigsfelder FC Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Hertha Berlin | Arminia Bielefeld | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Arminia Bielefeld | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2021 | Hertha Berlin | FC Augsburg | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Augsburg | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Hertha Berlin | FC Augsburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | SC Freiburg | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC Augsburg | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-05-2025 17:30 | VfB Stuttgart | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-05-2025 13:30 | FC Augsburg | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | Borussia Dortmund | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-03-2025 16:30 | FC Augsburg | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-02-2025 19:30 | FC Augsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 21 European Champion | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Fritz Walter Silver medalist | 1 | 18 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 17/18 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 16 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 16 |