
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Ajax Amsterdam Youth | Vitesse U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Vitesse U19 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2012 | Vitesse Arnhem | Manchester United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Manchester United | Dynamo Moscow | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2016 | Dynamo Moscow | Anderlecht | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Anderlecht | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Dynamo Moscow | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | Free player | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
| 11-07-2021 | Free player | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | RKC Waalwijk | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | De Graafschap | Vitesse Arnhem | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2025 19:00 | Jong Ajax Youth | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | VVV Venlo | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-10-2025 18:15 | Almere City FC | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 30-09-2025 18:00 | Emmen | Vitesse Arnhem | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2025 14:30 | Vitesse Arnhem | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | Vitesse Arnhem | AZ Alkmaar Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-03-2025 19:00 | SC Telstar | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | FC Utrecht Youth | Vitesse Arnhem | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Russian second tier champion | 1 | 17 |
| Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |
| English Champion | 1 | 12/13 |