
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Gillingham U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2013 | Gillingham | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 29-05-2013 | Peterborough United | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Gillingham | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Peterborough United | Leyton Orient | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Leyton Orient | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2016 | Peterborough United | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Blackpool | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Ebbsfleet United | Eastleigh | - | Cho thuê |
| 06-10-2018 | Eastleigh | Ebbsfleet United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Ebbsfleet United | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Eastleigh | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2022 | Crawley Town | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 02-12-2025 19:00 | Boreham Wood | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Boreham Wood | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Gateshead | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 03-11-2024 14:00 | Boreham Wood | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 13/14 |
| English 4th tier champion | 1 | 12/13 |