
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | JUTH FC | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Farul Constanta U19 | Farul Constanta (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Farul Constanta (- 2016) | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Astra Giurgiu | Club Brugge | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Club Brugge | Astra Giurgiu | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Astra Giurgiu | Sparta Praha | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-08-2016 | Sparta Praha | FK Ufa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2018 | FK Ufa | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Dinamo Minsk | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Astra Giurgiu | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2021 | Free player | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2022 | Arges | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | Turan FK | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Otelul Galati | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Niki Volou | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 12:00 | AEL Larisa | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | AEL Larisa | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2024 15:00 | FC Otelul Galati | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-12-2023 15:30 | FC Otelul Galati | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-12-2023 15:00 | FC Otelul Galati | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 07-12-2023 18:45 | FC Dinamo 1948 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |
| Greek second tier Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |