
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Brommapojkarna | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | IFK Goteborg | Uniao Leiria | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Uniao Leiria | IFK Goteborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2013 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Brommapojkarna | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | IFK Norrkoping FK | Lech Poznan | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2018 | Lech Poznan | Djurgardens | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2022 | Djurgardens | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 12:00 | Orgryte | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 3 | 19 15 07 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |