
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | - | Le Havre U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Le Havre U17 | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2007 | Havre Athletic Club | Marseille | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Marseille | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Havre Athletic Club | Marseille | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Marseille | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | Crystal Palace | Marseille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2022 | Marseille | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | Marseille | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-02-2025 19:45 | Stade Rennais FC | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 15/16 12/13 09/10 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 10 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 4 | 21 16 12 08 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Champions League participant | 7 | 20/21 13/14 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
| Goalkeeper of the season | 5 | 17/18 15/16 14/15 10/11 07/08 |
| Ligue 1 Player of the Month | 3 | 17/18 08/09 07/08 |
| Euro runner-up | 1 | 16 |
| French cup runner-up | 1 | 15/16 |
| French league cup winner | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
| French Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| French champion | 1 | 09/10 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 07/08 |
| European Under-21 participant | 1 | 06 |