
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2004 | Bristol Rovers Youth | Bristol Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Bristol Rovers U18 | Chelsea U18 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2007 | Chelsea U18 | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 06-05-2007 | Plymouth Argyle | Chelsea U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 05-11-2007 | Chelsea | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 15-12-2007 | Queens Park Rangers | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2008 | Chelsea | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 25-03-2008 | Charlton Athletic | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2008 | Chelsea | Crystal Palace | - | Cho thuê |
| 13-05-2008 | Crystal Palace | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2009 | Chelsea | Birmingham City | - | Cho thuê |
| 24-05-2009 | Birmingham City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2009 | Chelsea | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2010 | Wigan Athletic | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2010 | Chelsea | Swansea City | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Swansea City | Manchester City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2013 | Manchester City | West Bromwich Albion | 2M € | Cho thuê |
| 30-05-2014 | West Bromwich Albion | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | Manchester City | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Aston Villa | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Manchester City | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2016 | Aston Villa | Celtic FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2020 | Celtic FC | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Preston North End | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2022 | Free player | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 11:30 | Bristol Rovers | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Bristol Rovers | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Wrexham | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Bristol Rovers | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bolton Wanderers | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 19:00 | Bristol Rovers | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Lincoln City | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Bristol Rovers | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Scottish champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Scottish league cup winner | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Scottish cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 12/13 |
| Player of the Year | 1 | 16/17 |
| English FA Cup runner-up | 2 | 14/15 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| FA Cup Winner | 1 | 09 |
| European Under-19 participant | 1 | 09 |
| English League Cup runner-up | 1 | 07/08 |
| English League Cup winner | 1 | 07 |