
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Own Youth | Vostok Oskemen (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Vostok Oskemen (-2015) | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | FK Kaspyi Aktau | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2020 | FK Atyrau | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | FK Kaspyi Aktau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2024 | FC Astana | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | FK Yelimay Semey | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Kazakh champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Kazakh cup winner | 1 | 12/13 |