
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Daugava Riga (- 2010) | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Rigas Futbola Skola | FK Daugava Riga | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | FK Daugava Riga | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Jelgava | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 25-05-2020 | Rigas Futbola Skola | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2021 | Suduva | FC Noah Jurmala | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | FC Noah Jurmala | Free player | - | Giải phóng |
| 15-08-2021 | Free player | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | Metta/LU Riga | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | FK Liepaja | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Jelgava | Grobina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-11-2025 11:00 | JDFS Alberts | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-11-2025 16:00 | Grobina | JDFS Alberts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2025 11:00 | Grobina | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Grobina | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-10-2025 12:00 | Grobina | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-09-2025 13:00 | Metta/LU Riga | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-09-2025 14:30 | BFC Daugavpils | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-07-2025 15:00 | Tukums-2000 | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-06-2025 16:00 | FK Liepaja | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 2 | 19 16 |
| League Player of the Year | 1 | 16 |