
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Club Sportivo San Lorenzo U19 | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | San Lorenzo | Olimpo Bahia Blanca | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Olimpo Bahia Blanca | San Lorenzo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | San Lorenzo | San Marcos de Arica | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | San Marcos de Arica | San Lorenzo | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | San Lorenzo | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Palestino | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Necaxa | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Colo Colo | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Necaxa | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Atlanta United | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 20-07-2021 | Defensa Y Justicia | Atlanta United | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Atlanta United | Necaxa | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2023 | Necaxa | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Palestino | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Argentinos Juniors | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 05-12-2025 23:00 | Palestino | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 29-11-2025 21:00 | Deportes La Serena | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-11-2025 23:30 | Univ Catolica | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-11-2025 22:00 | Palestino | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2025 19:00 | Universidad de Chile | Palestino | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 18:00 | Palestino | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 07-09-2025 18:00 | Cobresal | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-08-2025 19:00 | Palestino | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 16:00 | Nublense | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-08-2025 19:00 | Palestino | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Chilean champion | 1 | 17 |
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |