
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Petah Tikva | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2014 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0.105M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2017 | Hapoel Beer Sheva | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Slaven Belupo | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ashdod MS | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 16:30 | Ashdod MS | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Ashdod MS | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-10-2025 16:30 | Ashdod MS | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 16:45 | Hapoel Kiryat Shmona | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:00 | Maccabi Haifa | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-08-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-08-2025 17:15 | Hapoel Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 4 | 24/25 21/22 16/17 11/12 |
| Israeli champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 12/13 11/12 09/10 |