
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Goiás Esporte Clube B | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2012 | Goiás EC | Sao Paulo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Sao Paulo | AS Roma | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | AS Roma | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2015 | Sao Paulo | Atalanta | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-11-2025 23:30 | Fluminense RJ | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2025 23:00 | Sao Paulo | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 20:30 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 13:00 | Monza | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-04-2025 18:45 | AC Milan | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-04-2025 10:30 | Atalanta | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2025 19:45 | Juventus | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-02-2025 17:00 | Empoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-02-2025 20:00 | Atalanta | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| European Champion | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |