
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | US Latina Youth | Latina Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1999 | Latina Primavera | Latina Calcio U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Latina Calcio U20 | Sassari Torres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Sassari Torres | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2009 | Ascoli | Catania FC | 0.0005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-12-2009 | Catania FC | Ascoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Ascoli | Catania FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2011 | Catania FC | Ascoli | 0.00055M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Ascoli | Novara | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2016 | Novara | Cremonese | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2018 | Cremonese | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Feralpisalo | Lumezzane | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lumezzane | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 2 | 16/17 14/15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 14/15 |