
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2002 | FC Martigues U19 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2005 | Lorient | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Pau FC | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Lorient | Toulouse FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2010 | Toulouse FC | Marseille | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Marseille | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-11-2025 03:10 | Tigres UANL | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 05:10 | Club Tijuana | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 23:00 | Tigres UANL | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 01:05 | Monterrey | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2025 23:00 | Tigres UANL | Club Tijuana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-10-2025 03:20 | Tigres UANL | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-09-2025 23:00 | Queretaro FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 01:00 | Tigres UANL | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Mazatlan FC | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 00:00 | Inter Miami CF | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Mexican Clausura champion | 2 | 22/23 18/19 |
| Campeones Cup Winner | 2 | 22/23 17/18 |
| Mexican Campeón de Campeones | 3 | 22/23 17/18 16/17 |
| Top scorer | 6 | 21/22 21 19/20 18/19 15/16 08/09 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 19/20 |
| Player of the Tournament | 1 | 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Euro runner-up | 1 | 16 |
| Player of the Year | 1 | 15/16 |
| Ligue 1 Player of the Month | 3 | 14/15 08/09 08/09 |
| Champions League participant | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
| Europa League participant | 2 | 12/13 09/10 |
| French league cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |