
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | Pieta Hotspurs | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Pieta Hotspurs FC U19 | Pieta Hotspurs | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hibernians FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Valletta FC | FC Mgarr United | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2024 | Free player | Qormi F.C | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Qormi F.C | FC Mgarr United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese champion | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
| Maltese cup winner | 2 | 12/13 11/12 |