
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Deportivo Alavés Youth | Deportivo Alavés U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Deportivo Alavés U19 | Deportivo Alaves B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Deportivo Alaves B | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Deportivo Alavés | Athletic Club | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2025 | Athletic Club | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 19:00 | Athletic Club | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2025 19:30 | Getafe | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 16:30 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-05-2025 19:00 | Manchester United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 01-05-2025 19:00 | Athletic Club | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 17-04-2025 19:00 | Athletic Club | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:30 | Athletic Club | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 17:45 | Athletic Club | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 20/21 15/16 |
| Europa League participant | 7 | 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 09/10 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Europa League runner-up | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |