
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Debreceni VSC U17 | Debreceni VSC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Debreceni VSC II | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2013 | Debreceni VSC | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SpVgg Greuther Fürth | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Debreceni VSC | Middlesbrough | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Middlesbrough | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-09-2018 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | Puskas Akademia FC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Debreceni VSC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-03-2024 | Free player | Kazincbarcika | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 24/25 20/21 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 20/21 |
| Hungarian champion | 4 | 17/18 11/12 09/10 08/09 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 10/11 |
| Hungarian cup winner | 3 | 12/13 11/12 09/10 |
| Champions League participant | 1 | 09/10 |