
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Cracovia Krakow | VfL Wolfsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2013 | VfL Wolfsburg | PEC Zwolle | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | PEC Zwolle | VfL Wolfsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | VfL Wolfsburg | PEC Zwolle | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | PEC Zwolle | VfL Wolfsburg | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2015 | VfL Wolfsburg | 1. FC Kaiserslautern | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | 1. FC Kaiserslautern | FC Twente Enschede | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | FC Twente Enschede | Leeds United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2018 | Leeds United | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Utrecht | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Leeds United | DC United | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2024 | DC United | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-11-2025 17:00 | Radomiak Radom | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 19:30 | Cracovia Krakow | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 15:30 | Pogon Szczecin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 16:00 | GKS Katowice | Cracovia Krakow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-08-2025 18:30 | Cracovia Krakow | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |