
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2019 | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | PDX FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | PDX FC | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2021 | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | Capital FC | - | Cho thuê |
| 31-07-2021 | Capital FC | Notre Dame Fighting Irish (Uni. of Notre Dame) | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2022 | Columbus Crew | Columbus Crew B | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Columbus Crew B | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2024 | Columbus Crew | Real Salt Lake | 0.188M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | St. Louis City SC | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 01:30 | Real Salt Lake | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 07-08-2025 01:30 | Real Salt Lake | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 01:30 | Club America | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-07-2025 01:30 | Real Salt Lake | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | Portland Timbers | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-07-2025 01:30 | Real Salt Lake | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 07-07-2025 01:30 | Real Monarchs | Saint Louis City B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-06-2025 00:30 | Sporting Kansas City | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-06-2025 02:30 | Los Angeles Galaxy | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| MLS Cup Champion | 1 | 23 |
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 21/22 |