
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | IFK Norrköping Jugend | IFK Norrköping U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2022 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-04-2024 | IFK Norrkoping FK | KR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 01-07-2024 | KR Reykjavik | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 01-12-2025 13:00 | Tunisia | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-11-2025 14:00 | IFK Norrkoping FK | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | IFK Goteborg | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-11-2025 16:30 | IFK Norrkoping FK | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 13:00 | Tunisia | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-09-2025 17:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-08-2025 15:30 | IFK Norrkoping FK | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 14:30 | IFK Norrkoping FK | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu