
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2021 | Lower Hutt City AFC | Waterside Karori AFC | - | Cho thuê |
| 08-06-2021 | Waterside Karori AFC | Lower Hutt City AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-10-2021 | Lower Hutt City AFC | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2021 | Wellington Phoenix Reserve | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 22-05-2022 | Wellington Phoenix | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wellington Phoenix Reserve | Waterside Karori AFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Waterside Karori AFC | Ipswich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2023 | Ipswich U21 | Chelmsford City | - | Cho thuê |
| 09-04-2024 | Chelmsford City | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2025 | Ipswich U21 | Braintree Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Braintree Town | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 21-10-2025 18:00 | Braintree Town | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 15-08-2025 18:00 | Ipswich U21 | Derby County U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Halifax Town | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Southend United | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Tamworth | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Braintree Town | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Gateshead | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 11-03-2025 19:45 | Braintree Town | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 23:00 | AFC Fylde | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |