
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Le Mans FC U19 | AS Mulsanne-Téloché | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AS Mulsanne-Téloché | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Lorient | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RC Strasbourg Alsace | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2016 | Lorient | Tours | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tours | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | Lorient | Nimes | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2019 | Nimes | AS Saint-Étienne | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | AS Saint-Étienne | Los Angeles FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 23-11-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-11-2025 16:00 | Nigeria | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-11-2025 01:50 | Austin FC | Los Angeles FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-10-2025 02:30 | Los Angeles FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | Colorado Rapids | Los Angeles FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Gabon | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-10-2025 01:10 | Los Angeles FC | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | St. Louis City SC | Los Angeles FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-09-2025 01:25 | Los Angeles FC | Real Salt Lake | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-09-2025 01:30 | Real Salt Lake | Los Angeles FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |
| Africa Cup participant | 2 | 22 17 |
| MLS Cup Champion | 1 | 22 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |