
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Meiji University | FV Diefflen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FV Diefflen | TSG Pfeddersheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | TSG Pfeddersheim | J-Lease FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2021 | J-Lease FC | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Yokohama SCC | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Kagoshima United | Iwate Grulla Morioka | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Iwate Grulla Morioka | Kagoshima United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Kagoshima United | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 05:00 | Kochi United | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | Tochigi City | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-05-2025 10:00 | FC Ryukyu Okinawa | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Giravanz Kitakyushu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-04-2025 05:00 | Fukushima United FC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | Kagoshima United | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-03-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu