
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sparta Rotterdam Youth | HV & CV Quick U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | HV & CV Quick U19 | HV CV Quick | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | HV CV Quick | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | ADO Den Haag | Maccabi Tel Aviv | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Aston Villa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-10-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 1 | 24/25 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 24/25 |