
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2014 | AS Dakar Sacré-Cœur | Crvena Zvezda | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Crvena Zvezda | FK Napredak Krusevac | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | FK Napredak Krusevac | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Crvena Zvezda | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Zalgiris Vilnius | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2023 | FC Neftci Baku | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | Ordabasy | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-01-2025 18:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| Azerbaijani champion | 1 | 20/21 |
| Lithuanian cup winner | 4 | 18 17 16 15 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 17 16 |
| Lithuanian champion | 1 | 16 |
| Serbian champion | 1 | 15/16 |