
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2015 | Free player | Cherkaskyi Dnipro | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2017 | Cherkaskyi Dnipro | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2019 | FC Inhulets Petrove | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Polissya Zhytomyr | Kremin Kremenchuk | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Kremin Kremenchuk | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Veres | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kolos Kovalivka | Veres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2025 16:00 | Veres | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 13:10 | Obolon Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2025 15:00 | Veres | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 12:30 | Veres | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FK Oleksandria | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 20/21 |