
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Basel 1893 U16 | Basel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Basel U17 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Basel U21 | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Lugano | Bellinzona | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bellinzona | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2024 | Lugano | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Winterthur | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lugano | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 19:30 | Luzern | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Young Boys | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | Winterthur | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-10-2025 19:30 | Thun | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 18:30 | Winterthur | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | FC Basel 1893 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lausanne Sports | Winterthur | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-03-2025 15:30 | Lugano | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-03-2025 17:00 | Yverdon | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |