
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CD Olimpia | Lobos UPNFM | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Lobos UPNFM | CD Real de Minas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CD Real de Minas | Real Sociedad Tocoa | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Real Sociedad Tocoa | Lobos UPNFM | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Lobos UPNFM | Genesis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |