
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Midtjylland Youth | AC Horsens Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AC Horsens Youth | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Horsens U19 | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Vejle U19 | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Aarhus AGF | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2018 | Free player | Santa Clara Broncos (Santa Clara University) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2022 | Santa Clara Broncos (Santa Clara University) | FA 2000 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FA 2000 | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2025 16:00 | Esbjerg | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Boldklubben af 1893 | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-08-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-07-2025 17:00 | Hvidovre IF | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu