
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Millwall FC U18 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Millwall | Portsmouth | - | Cho thuê |
| 08-01-2019 | Portsmouth | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Millwall | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gillingham | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Peterborough United | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Stevenage Borough | Bromley | - | Cho thuê |
| 07-01-2025 | Bromley | Stevenage Borough | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2025 | Stevenage Borough | Bromley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Walsall | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Bromley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Bromley | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Cambridge United | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Stevenage Borough | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Bromley | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Oldham Athletic | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:45 | Bromley | Crystal Palace U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Bromley | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |