
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lierse SK Youth | KV Mechelen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KV Mechelen U17 | KV Mechelen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KV Mechelen U19 | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KV Mechelen | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2021 | SK Beveren | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2021 | Free player | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2022 | Roda JC | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Iraklis | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Atromitos Athens | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 13-11-2025 22:00 | Suriname | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 17:00 | Atromitos Athens | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 17:30 | Atromitos Athens | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 17:00 | OFI Crete | Atromitos Athens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-10-2025 16:30 | Atromitos Athens | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-09-2025 00:30 | El Salvador | Suriname | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Best foreign player | 1 | 23 |