
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-11-2017 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2020 | Stabaek | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Molde | Midtjylland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2024 | Midtjylland | Molde | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Molde | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2025 | Midtjylland | Toronto FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Toronto FC | Midtjylland | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-09-2025 17:00 | Bodo Glimt | Kristiansund BK | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | Toronto FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Toronto FC | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-08-2025 23:30 | Philadelphia Union | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | San Diego FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 12-07-2025 23:30 | Toronto FC | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 03-07-2025 23:40 | New York City FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-06-2025 23:30 | Toronto FC | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-05-2025 23:30 | Toronto FC | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-05-2025 23:30 | Toronto FC | Philadelphia Union | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Norwegian champion | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |