| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Nay Pyi Taw FC | Shan United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Shan United | Ayeyawady united | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Ayeyawady united | Chinland FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2024 | Chinland FC | Dagon Port FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 17/18 13/14 |
| Myanmarian Champion | 1 | 16/17 |