
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Sheikh Jamal | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Abahani Limited Dhaka | Sheikh Jamal | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Sheikh Jamal | Chittagong Abahani | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Chittagong Abahani | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Rahmatgonj MFS | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2025 10:00 | Dhaka Wanderers | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-01-2025 08:45 | Bangladesh Police Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-01-2025 08:45 | Mohammedan Dhaka | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Fakirerpool Young Mens Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Fortis Limited | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Bengali Champion | 1 | 17/18 |