
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RZ Deportivo Aragón | Atlético de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atletico de Madrid B | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Andorra CF | Lleida | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Lleida | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | CD Leganes | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CF Reus Deportiu | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SD Huesca | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Levante | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | CD Leganes | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Crystal Palace | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:30 | AEK Larnaca | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 16:30 | AEK Larnaca | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | CD Leganes | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Racing de Ferrol | CD Leganes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-05-2024 14:15 | CD Leganes | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-05-2024 16:30 | Albacete Balompié SAD | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Cypriot cup winner | 1 | 24/25 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |