
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2012 | Zenit St.Petersburg Youth | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Tom Tomsk | Zenit St.Petersburg Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2015 | Zenit 2 St. Petersburg | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Tom Tomsk | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2015 | Zenit 2 St. Petersburg | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Rostov | Zenit St. Petersburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Zenit St. Petersburg | FK Ufa | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FK Ufa | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-10-2020 | Zenit St. Petersburg | FK Rostov | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2024 | FK Rostov | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 02-05-2024 16:15 | FK Rostov | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-04-2024 16:45 | FK Rostov | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 17-04-2024 14:00 | Ural Yekaterinburg | FK Rostov | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 02-04-2024 17:00 | Khimki | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-12-2023 13:30 | Akhmat Grozny | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 25 |
| Russian champion | 3 | 21 20 19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |